Công ty Nam Thành Vinh chuyên phân phối cát, đá, xi măng, gạch, sắt thép các loại
- Mua hàng đúng số lượng, đúng chất lượng tiêu chuẩn- Hàng luôn được đảm bảo có sẵn trong kho, có thể xuất đi bất cứ lúc nào.
- Đội xe vận tải với nhiều tải trọng lớn nhỏ khác nhau hàng trăm chiếc
- Vận chuyển vật tư nhanh chóng ngay sau khi nhận đơn hàng của quý khách.
- Nhân viên năng động nhiệt huyết.
- Kho bãi trải khắp trên địa bàn tphcm để có thể vận chuyển hàng một cách nhanh chóng nhất.
- Hàng được nhập trực tiếp tại các nhà máy nên đảm bảo giá rẻ nhất và chất lượng luôn được đảm bảo.
Ngoài ra Nam Thành Vinh còn mang đến những bảng báo giá mới nhất để quý khách có thể tham khảo qua và nắm bắt được tính hình giá cả lúc bấy giờ.
Bảng báo giá vật liệu xây dựng được cập nhật mới nhất trong 24h qua
Báo giá cát đá xây dựng mới nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được bảng báo giá chính xác nhấtXem chi tiết tại đây: Báo giá cát xây dựng, báo giá đá xây dựng
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT 10% | GHI CHÚ |
1 | Cát xây tô | 150.000 | 160.000 | |
2 | Cát bê tông loại 1 | 245.000 | 255.000 | |
2 | Cát bê tông loại 2 | 200.000 | 210.000 | |
3 | Đá 1 x 2 (đen) | 290.000 | 295.000 | |
4 | Đá 1 x 2 (xanh) | 420.000 | 430.000 | |
5 | Đá mi bụi | 245.000 | 250.000 | |
6 | Đá 0 x 4 | 245.000 | 250.000 | |
7 | ĐÁ 4 X6 | 295.000 | 300.000 | |
8 | Cát San Lấp | 130.000 | 140.000 |
Hotline: 093.1919.888 – 0985.581.666 – A. Huy
Thông tin về bảng báo giá xi măng xây dựng mới nhất
Link truy cập: Báo giá xi măng xây dựng
STT
|
Tên hàng
|
ĐVT
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Giá Xi măng Thăng Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
2
|
Giá Xi măng Hạ Long
|
Bao 50 kg
|
74.000
|
3
|
Giá Xi măng Holcim
|
Bao 50 kg
|
89.000
|
4
|
Giá Xi măng Hà Tiên Đa dụng / xây tô
|
Bao 50 kg
|
88.000 / 75.000
|
5
|
Giá Xi măng Fico
|
Bao 50 kg
|
78.000
|
6
|
Giá Xi măng Nghi Sơn
|
Bao 50 kg
|
75.000
|
Bảng báo giá gạch xây dựng mới nhất. Liên hệ ngay Hotline: 093.1919.888 - 08.6658.1666
Link truy cập: Báo giá gạch xây dựng
STT
|
Sản phẩm
|
Đơn vị
|
Quy cách
|
Đơn giá (VNĐ)
|
1
|
Gạch ống Phước Thành
|
Viên
|
8 x 8 x 18
|
1.080
|
2
|
Gạch đinh Phước Thành
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
1.080
|
3
|
Gạch ống Thành Tâm
|
Viên
|
8 x 8 x 18
|
1.090
|
4
|
Gạch đinh Thành Tâm
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
1.090
|
5
|
Gạch ống Đồng tâm 17
|
Viên
|
8 x 8 x 18
|
950
|
6
|
Gạch đinh Đồng Tâm 17
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
950
|
7
|
Gạch ống Tám Quỳnh
|
Viên
|
8 x 8 x 18
|
1.090
|
8
|
Gạch đinh Tám Quỳnh
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
1.090
|
9
|
Gạch ống Quốc Toàn
|
Viên
|
8 x 8 x 18
|
1.090
|
10
|
Gạch đinh Quốc Toàn
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
1.090
|
11
|
Gạch an bình
|
Viên
|
8 x 8 x 18
|
850
|
12
|
Gạch hồng phát đồng nai
|
Viên
|
4 x 8 x 18
|
920
|
13
|
Gạch block 100x190x390
|
Viên
|
100x190x390
|
5.500
|
14
|
Gạch block 190x190x390
|
Viên
|
190x190x390
|
11.500
|
15
|
Gạch block 19*19*19
|
Viên
|
19*19*19
|
5800
|
16
|
Gạch bê tông ép thủy lực 8x8x18
|
Viên
|
8x8x18
|
1.300
|
17
|
Gạch bê tông ép thủy lực 4x8x18
|
Viên
|
4x8x18
|
1.280
|
Quy trình làm việc của công ty chúng tôi được tiến hành như sau:
– Tiếp nhận thông tin từ khách hàng khi quý khách liên hệ trực tiếp đến Hotline hay qua Email để mua hàng– Chúng tôi sẽ báo giá chi tiết và rõ ràng những bảng giá vật tư mà quý khách cần mua.
– Khi quý khách chấp nhận giá chúng tôi đưa ra, chúng tôi sẽ bắt đầu lập hợp đồng. Từ đó 2 bên sẽ ký kết hợp đồng đưa ra
– Sau đó chúng tôi sẽ cho nhân viên nhanh chóng vận chuyển hàng đến tận công trình của quý khách
Đảm bảo hàng đưa đến đúng số lượng, đúng chất lượng, có nhãn mác của nhà sản xuất
Nam Thành Vinh với hơn 20 năm trong nghề, chúng tôi sẽ phục vụ quý khách một cách tốt nhất. Mang đến những bảng giá tốt nhất và mới nhất từ các nhà máy.
Chú ý: Vì bảng báo giá có thể thay đổi bất cứ lúc nào, vì vậy để tránh tình trạng nắm bắt giá cả sai lệch. Xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được cập nhật bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất và chính xác nhất.
Thông tin chi tiết quý khách có thể liên hệ trực tiếp tại Hotline: 093.1919.888-08.6658.1666
Lý dó mà quý khách nên lựa chọn công ty vật liệu xây dựng Nam Thành Vinh
- Giao hàng đúng chất lượng, đúng tiến độ- Hàng bán với giá được niêm yết của nhà máy
- Giao hàng tận chân công trình, tạo mọi điều kiện tốt nhất cho khách hàng
- Tư vấn miễn phí nhiệt tình chu đáo về mặt kỹ thuật cho khách hàng
- Lấy cái lợi của khách hàng là trọng tâm
Vì vậy bạn hãy yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi và đừng chần chừ hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí.
Công ty TNHH Nam Thành Vinh
Địa chỉ: 99/3 Nguyễn Hữu Dật-P.Tây Thạnh-Q.Tân PhúHotline: 093.1919.888-08.6658.1666
Email: info@namthanhvinh.vn
Website: vatlieuxaydungsg.com
Hệ thống kho hàng:
Kho hàng 1: 28/10 Phan Đình Giót - P.11 - Q.Tân Bình - HCM
Kho hàng 2: 73b Tôn Thất Thuyết - P16 - Q.4 - HCM
Kho hàng 3: 151/4 Nguyễn Văn Trỗi - P11 - Q.Phú Nhuận - HCM
Kho hàng 4: 57 CN 10-KCN Tân Bình - Q.Tân Bình - HCM
____________________________________________****__________________________________________________
Xem thêm các bảng báo giá khác
Bảng Giá Thép Việt Nhật – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Hotline: 093.1919.888–08.6658.1666
Link truy cập: Bảng báo giá thép Việt NhậtSTT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.950 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.950 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.500 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 158.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 207.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 262.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 323.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 391.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 509.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 |
Bảng Giá Thép Pomina – mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Hotline:093.1919.888–08.6658.1666
Link truy cập:Bảng báo giá thép PominaSTT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 11.800 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 11.800 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 82.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 116.000 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 157.500 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 205.500 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 260.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 321.500 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 389.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 506.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét